DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

自以為是 (zì yǐ wéi shì) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ

1. Giới thiệu về 自以為是 (zì yǐ wéi shì) ví dụ

自以為是 (zì yǐ wéi shì) là một cụm từ tiếng Trung thường được sử dụng để chỉ những người tự mãn, có ý kiến mà không xem xét đến ý kiến của người khác. Nguyên nghĩa của từ này có thể được dịch là “tự cho mình là đúng”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 自以為是

2.1. Phân tích cấu trúc

自 (zì): tự, bản thân
以 (yǐ): sử dụng, lấy làm
為 (wéi): làm, trở thành
是 (shì): đúng, là

Khi kết hợp lại, cụm từ này có nghĩa là người ta tự cho rằng sự việc họ làm hay cách nhìn của họ là đúng mà không cần sự xác nhận hay ý kiến của người khác.

2.2. Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng cụm từ này, bạn có thể sử dụng nó để chỉ trích việc một ai đó quá kiêu ngạo hoặc không nghe lời khuyên của người khác.

3. Ví dụ minh họa với 自以為是

3.1. Ví dụ 1:

他总是自以為是,不愿意听取别人的意见。
(Tā zǒng shì zì yǐ wéi shì, bù yuàn yì tīng qǔ bié rén de yì jiàn.)
Dịch: Anh ấy lúc nào cũng tự cho mình là đúng, không chịu nghe ý kiến của người khác.自以為是

3.2. Ví dụ 2:

如果你继续自以為是,就会失去很多朋友。
(Rú guǒ nǐ jì xù zì yǐ wéi shì, jiù huì shī qù hěn duō péng yǒu.)
Dịch: Nếu bạn tiếp tục tự phụ, bạn sẽ mất đi rất nhiều bạn bè.

4. Kết luận

Cụm từ 自以為是 thường được sử dụng để chỉ những hành vi tự phụ và kém cỏi trong ứng xử. Việc hiểu rõ về ngữ nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng ngôn ngữ cũng như tương tác với người khác tốt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo