Trong tiếng Trung, 自己 (zìjǐ) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 自己.
1. 自己 (zìjǐ) nghĩa là gì?
自己 (zìjǐ) có nghĩa là “tự mình”, “bản thân”, “chính mình”. Đây là một đại từ phản thân, dùng để chỉ chủ thể của hành động.
Ví dụ về nghĩa của 自己:
- 我自己 (wǒ zìjǐ) – chính tôi, bản thân tôi
- 你自己 (nǐ zìjǐ) – chính bạn, bản thân bạn
- 他自己 (tā zìjǐ) – chính anh ấy, bản thân anh ấy
2. Cách đặt câu với từ 自己
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 自己 trong câu:
2.1. Câu đơn giản với 自己
- 我自己做作业。(Wǒ zìjǐ zuò zuòyè.) – Tôi tự làm bài tập.
- 他喜欢自己解决问题。(Tā xǐhuān zìjǐ jiějué wèntí.) – Anh ấy thích tự giải quyết vấn đề.
2.2. 自己 trong câu phức tạp
- 虽然很难,但我决定自己完成这个项目。(Suīrán hěn nán, dàn wǒ juédìng zìjǐ wánchéng zhège xiàngmù.) – Mặc dù khó nhưng tôi quyết định tự mình hoàn thành dự án này.
- 你应该学会自己照顾自己。(Nǐ yīnggāi xuéhuì zìjǐ zhàogù zìjǐ.) – Bạn nên học cách tự chăm sóc bản thân.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 自己
自己 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu:
3.1. 自己 làm chủ ngữ
自己 + Động từ
Ví dụ: 自己决定 (zìjǐ juédìng) – tự quyết định
3.2. 自己 làm tân ngữ
Chủ ngữ + Động từ + 自己
Ví dụ: 他批评自己 (tā pīpíng zìjǐ) – anh ấy tự phê bình bản thân
3.3. 自己 làm định ngữ
自己 + Danh từ
Ví dụ: 自己的事情 (zìjǐ de shìqíng) – việc của bản thân
4. Lưu ý khi sử dụng 自己
- 自己 thường đi kèm với các đại từ nhân xưng như 我, 你, 他…
- Trong nhiều trường hợp, 自己 có thể thay thế cho các đại từ phản thân khác như 自身, 本人
- 自己 còn có thể dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn