DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

自得 (zì dé) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Chung Về 自得 (zì dé)

自得 (zì dé) là một từ trong tiếng Trung mang nghĩa là “tự đắc” hoặc “hài lòng với bản thân”. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hài lòng, vui vẻ với chính sự lựa chọn và cuộc sống của mình. Trong văn hóa Hán, ý nghĩa của tự đắc không chỉ đơn thuần là sự tự mãn mà còn thành kính với những gì mình đã đạt được.
 ngữ pháp tiếng Trung

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 自得

Về mặt ngữ pháp, 自得 được cấu tạo từ hai thành phần:

1. 自 (zì)

Từ này có nghĩa là “tự”, thể hiện sự thuộc về bản thân, tự mình làm gì đó.

2. 得 (dé)

Từ này có nghĩa là “nhận”, “có được”. Cùng nhau, 自得 (zì dé) thể hiện ý nghĩa “tự mình có được”, tức là hài lòng hay thỏa mãn với bản thân.

Cách Sử Dụng 自得 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 自得 trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này.

Ví dụ 1:

我对自己的成绩感到自得。 (Wǒ duì zìjǐ de chéngjī gǎndào zìdé.)

Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy hài lòng với thành tích của mình.

Ví dụ 2:

他自得其乐,过着简单的生活。 (Tā zìdé qí lè, guòzhe jiǎndān de shēnghuó.)

Dịch nghĩa: Anh ấy sống đơn giản và tự hào với niềm vui của bản thân.

Ví dụ 3:

她的艺术作品让她自得。 (Tā de yìshù zuòpǐn ràng tā zìdé.)

Dịch nghĩa: Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy khiến cô ấy hài lòng.

Vị Trí Của 自得 Trong Câu

自得 có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Thông thường, nó được đặt sau chủ ngữ hoặc cụm từ liên quan để nhấn mạnh cảm xúc của người nói. Đây là một trong những điểm thú vị trong ngữ pháp tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo