DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

自行 (Zì Xíng) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Đài Loan Chuẩn

Trong quá trình học tiếng Trung Đài Loan, 自行 (zì xíng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 自行, hướng dẫn cách đặt câu và phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 自行 (Zì Xíng) Nghĩa Là Gì?

自行 (zì xíng) là một phó từ trong tiếng Trung, mang nghĩa “tự mình”, “tự động” hoặc “tự ý”. Từ này thường được dùng để diễn tả hành động do chủ thể tự thực hiện mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài.

Ví Dụ Về Nghĩa Của 自行:

  • 自行解决 (zì xíng jiě jué): Tự mình giải quyết
  • 自行决定 (zì xíng jué dìng): Tự quyết định
  • 自行处理 (zì xíng chǔ lǐ): Tự xử lý

2. Cách Đặt Câu Với Từ 自行

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 自行 trong câu tiếng Trung Đài Loan:

2.1. Câu Đơn Giản

  • 请自行安排时间。(Qǐng zìxíng ānpái shíjiān.) – Xin hãy tự sắp xếp thời gian.
  • 这个问题你可以自行解决。(Zhège wèntí nǐ kěyǐ zìxíng jiějué.) – Vấn đề này bạn có thể tự giải quyết.

2.2. Câu Phức Tạp

  • 如果遇到困难,请先自行尝试解决,实在不行再联系我们。(Rúguǒ yù dào kùnnán, qǐng xiān zìxíng chángshì jiějué, shízài bùxíng zài liánxì wǒmen.) – Nếu gặp khó khăn, hãy tự thử giải quyết trước, nếu thực sự không được thì hãy liên hệ chúng tôi.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 自行

自行 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho động từ đó, tạo thành cụm “自行 + Động từ”. Cấu trúc này nhấn mạnh tính tự chủ của hành động.

3.1. Vị Trí Trong Câu

自行 thường đứng ở các vị trí sau:

  • Trước động từ chính: 自行 + Động từ
  • Sau chủ ngữ: Chủ ngữ + 自行 + Động từ

3.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp

  • 自行 + Động từ: 自行处理 (tự xử lý)
  • 请 + 自行 + Động từ: 请自行安排 (xin hãy tự sắp xếp)
  • 可以 + 自行 + Động từ: 可以自行决定 (có thể tự quyết định)

4. Phân Biệt 自行 Với Các Từ Tương Đương

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 自行 như 自己 (zìjǐ), 自动 (zìdòng). Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách dùng:

  • 自己: Nhấn mạnh bản thân chủ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
  • 自动: Nhấn mạnh tính tự động, không cần tác động bên ngoài
  • 自行: Nhấn mạnh tính tự chủ trong hành động

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội zì xíng nghĩa là gì
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo