DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

自覺 (zì jué) Là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng từ 自覺 trong tiếng Trung

1. 自覺 (zì jué) là gì?

自覺 (zì jué) là một từ Hán Việt có nghĩa là “tự giác” hoặc “tự nhận thức”. Từ này được cấu tạo bởi hai chữ Hán: 自 (zì) – tự, và 覺 (jué) – giác, nhận thức. Trong tiếng Trung hiện đại, 自覺 thường được sử dụng để diễn tả khả năng tự nhận thức, tự giác ngộ hoặc hành động một cách tự nguyện.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 自覺

2.1. Vai trò ngữ pháp

自覺 có thể đóng vai trò như:

  • Động từ: 自覺地 (zì jué de) – một cách tự giác
  • Tính từ: 自覺的 (zì jué de) – tự giác
  • Danh từ: 自覺性 (zì jué xìng) – tính tự giác

2.2. Cách kết hợp từ

自覺 thường kết hợp với các từ sau:

  • 自覺 + 地 (de): tạo trạng từ
  • 自覺 + 的 (de): tạo tính từ
  • 自覺 + 性 (xìng): tạo danh từ tự giác

3. Ví dụ sử dụng từ 自覺

3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

  • 他自覺地完成了作業。

    Phiên âm: Tā zì jué de wán chéng le zuò yè.

    Nghĩa: Anh ấy tự giác hoàn thành bài tập.
  • 我們應該自覺遵守交通規則。

    Phiên âm: Wǒ men yīng gāi zì jué zūn shǒu jiāo tōng guī zé.

    Nghĩa: Chúng ta nên tự giác tuân thủ luật giao thông.

3.2. Ví dụ trong văn chương

  • 自覺是一種美德。

    Phiên âm: Zì jué shì yī zhǒng měi dé.

    Nghĩa: Tự giác là một đức tính tốt.

4. Cách học và ghi nhớ từ 自覺

Để học và ghi nhớ từ 自覺 hiệu quả, bạn có thể:

  • Liên hệ với từ Hán Việt tương ứng
  • Luyện tập đặt câu với từ này
  • Sử dụng trong các tình huống thực tế
  • Ghi nhớ các cụm từ thường đi kèm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo