Từ “自费” (zìfèi) là một thuật ngữ quen thuộc trong tiếng Trung, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến việc học tập, chăm sóc sức khỏe, và du lịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ “自费”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.
Tìm Hiểu Nghĩa Của 自费 (zìfèi)
自费 (zìfèi) có nghĩa là “tự chi trả” hoặc “tự lo chi phí”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà người dùng hoặc người nhận dịch vụ phải tự mình chi trả cho các dịch vụ hoặc sản phẩm mà họ nhận được.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 自费
Cấu trúc của từ “自费” rất đơn giản:
- 自 (zì): Có nghĩa là “tự”, chỉ sự độc lập hay tự chủ.
- 费 (fèi): Có nghĩa là “chi phí” hoặc “tốn kém”.
Ghép lại, tự phí mang nghĩa là chi phí mà người ta tự mình bỏ ra.
Cách Dùng Từ 自费 Trong Câu
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “自费”, dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: Du học tự phí
我选择了自费留学。
(Wǒ xuǎnzéle zìfèi liúxué.)
“Tôi đã chọn học tự phí.”
Ví dụ 2: Khám bệnh tự trả
在医院看病需要自费。
(Zài yīyuàn kàn bìng xūyào zìfèi.)
“Khi đi khám bệnh tại bệnh viện, cần phải tự trả phí.”
Ví dụ 3: Tham gia khóa học
这门课是自费的。
(Zhè mén kè shì zìfèi de.)
“Khóa học này là khóa tự phí.”
Tầm Quan Trọng Của 自费 Trong Giao Tiếp
Việc nắm rõ nghĩa và cách sử dụng của 自费 (zìfèi) rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là trong bối cảnh học tập và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung. Hiểu rõ về tự phí sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đưa ra quyết định và lường trước các chi phí có thể phát sinh trong tương lai.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn