DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

自 (zì) Là Gì? Cách Dùng Và Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ 自 Trong Tiếng Trung

自 (zì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 自, cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp phổ biến liên quan đến từ này.

1. 自 (zì) Nghĩa Là Gì?

Từ 自 (zì) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

1.1 Nghĩa Cơ Bản Của 自

  • Tự mình, bản thân: 自己 (zìjǐ) – bản thân, tự mình
  • Từ, kể từ: 自从 (zìcóng) – từ khi, kể từ
  • Tự nhiên, đương nhiên: 自然 (zìrán) – tự nhiên
  • Nguồn gốc, xuất xứ: 来自 (láizì) – đến từ

2. Cách Đặt Câu Với Từ 自

2.1 Ví Dụ Câu Đơn Giản

  • 我自己做作业。Wǒ zìjǐ zuò zuòyè. (Tôi tự làm bài tập)
  • 他来自越南。Tā láizì Yuènán. (Anh ấy đến từ Việt Nam)
  • 自从去年我就开始学中文。Zìcóng qùnián wǒ jiù kāishǐ xué zhōngwén. (Từ năm ngoái tôi đã bắt đầu học tiếng Trung)

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 自

3.1 Cấu Trúc 1: 自 + Động từ

Diễn tả hành động do chính chủ thể thực hiện:

Ví dụ: 自学 (zìxué) – tự học

3.2 Cấu Trúc 2: 自 + Danh từ

Chỉ nguồn gốc, xuất xứ:

Ví dụ: 自中国 (zì Zhōngguó) – từ Trung Quốc

3.3 Cấu Trúc 3: 自 + Tính từ

Diễn tả trạng thái tự nhiên:

Ví dụ: 自满 (zìmǎn) – tự mãn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ zì nghĩa là gì
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo