1. Định nghĩa 臭氣 (chòu qì)
Trong tiếng Trung, 臭氣 (chòu qì) được dịch là “khí thối” hoặc “mùi hôi”. Từ này được sử dụng để chỉ những mùi khó chịu, thường liên quan đến thực phẩm, chất thải hoặc các yếu tố khác tạo ra mùi hôi.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 臭氣
2.1 Ý nghĩa từ vựng
Từ 臭氣 được cấu tạo từ hai ký tự:
- 臭 (chòu): có nghĩa là “hôi” hoặc “mùi khó chịu”.
- 氣 (qì): có nghĩa là “khí” hoặc “hơi”.
Ghép lại, 臭氣 mang đến hình ảnh của những khí thải hay mùi hôi từ môi trường.
2.2 Cấu trúc ngữ pháp
Trong câu, 臭氣 có thể được sử dụng như một danh từ. Ví dụ: “臭氣太大了” (Mùi hôi quá mạnh).
3. Đặt câu và ví dụ có từ 臭氣
3.1 Ví dụ 1
在厨房里有一种臭氣,让我感觉不舒服。(Zài chúfáng lǐ yǒu yī zhǒng chòu qì, ràng wǒ gǎnjué bù shūfú.)
Dịch nghĩa: Trong bếp có một mùi hôi, khiến tôi cảm thấy khó chịu.
3.2 Ví dụ 2
这些垃圾会散发臭氣,务必及时处理。(Zhèxiē lājī huì sànfā chòu qì, wùbì jíshí chǔlǐ.)
Dịch nghĩa: Những rác thải này sẽ phát ra mùi hôi, cần được xử lý kịp thời.
4. Kết luận
Từ 臭氣 (chòu qì) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa của một loại mùi mà còn phản ánh sự quan tâm đến vấn đề vệ sinh và môi trường xung quanh. Hiểu biết về từ này giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn