DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

臭 (Chòu) Là Gì? Cách Dùng Từ “臭” Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

Từ 臭 (chòu) là một tính từ phổ biến trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng của từ 臭 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.

1. 臭 (Chòu) Nghĩa Là Gì?

Từ 臭 (chòu) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa đen: Mùi hôi, khó chịu (đối lập với 香 – thơm)
  • Nghĩa bóng:
    • Xấu xa, đáng khinh (臭名 – danh tiếng xấu)
    • Dữ dội, mạnh mẽ (臭骂 – mắng nhiếc dữ dội)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 臭

2.1. Vị Trí Trong Câu

臭 thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ:

  • 臭 + Danh từ: 臭豆腐 (chòu dòufu – đậu phụ thối)
  • Động từ + 臭: 变臭 (biàn chòu – trở nên hôi thối)

2.2. Các Cụm Từ Cố Định

  • 臭美 (chòu měi): Tự phụ, tự đắc
  • 臭骂 (chòu mà): Mắng nhiếc thậm tệ
  • 臭名远扬 (chòu míng yuǎn yáng): Tai tiếng đồn xa

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 臭

Câu Tiếng Trung Phiên Âm Nghĩa Tiếng Việt
这个垃圾桶很臭。 Zhège lèsè tǒng hěn chòu. Thùng rác này rất hôi.
他因为贪污而臭名昭著。 Tā yīnwèi tānwū ér chòumíng zhāozhù. Anh ta nổi tiếng xấu vì tham nhũng.

4. Phân Biệt 臭 Và Các Từ Liên Quan

So sánh với các từ cùng trường nghĩa:

  • 臭 (chòu): Mùi hôi (thường do phân hủy)
  • 腥 (xīng): Mùi tanh (cá, hải sản) chòu tiếng Trung
  • 臊 (sāo): Mùi khai (nước tiểu)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” đặt câu với 臭
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo