Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

與 (yǔ) là gì? Cách dùng, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

tieng dai loan 30

Trong tiếng Trung, 與 (yǔ) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 與, kèm theo nhiều ví dụ minh họa dễ hiểu.

1. 與 (yǔ) nghĩa là gì?

Từ 與 (yǔ) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:

2. Cấu trúc ngữ pháp với 與

2.1. Dùng như liên từ

Cấu trúc: A 與 B

Ví dụ: 我與他是同學 (Wǒ yǔ tā shì tóngxué) – Tôi và anh ấy là bạn học

2.2. Dùng như giới từ

Cấu trúc: A 與 B + động từ

Ví dụ: 我與他討論問題 (Wǒ yǔ tā tǎolùn wèntí) – Tôi thảo luận vấn đề với anh ấy

3. Ví dụ câu có chứa từ 與

4. Phân biệt 與 và các từ đồng nghĩa

So sánh sự khác nhau giữa 與, 和, 跟 trong cách sử dụng…

5. Bài tập thực hành

Đặt 5 câu sử dụng từ 與 theo các cấu trúc đã học…

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version