DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

興奮 (xīng fèn) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp từ “興奮” trong tiếng Trung

興奮 (xīng fèn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như các văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 興奮 (xīng fèn) nghĩa là gì?

興奮 (xīng fèn) là một tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “phấn khích”, “hào hứng” hoặc “kích động”. Từ này diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ khi con người đối mặt với những sự kiện tích cực hoặc bất ngờ. tiếng Đài Loan

Ví dụ về nghĩa của 興奮:

  • Khi nhận được tin vui: 他聽到好消息很興奮 (Tā tīng dào hǎo xiāo xī hěn xīng fèn) – Anh ấy rất phấn khích khi nghe tin tốt
  • Trước sự kiện quan trọng: 比賽前他很興奮 (Bǐ sài qián tā hěn xīng fèn) – Trước trận đấu anh ấy rất hào hứng

2. Cách đặt câu với từ 興奮

Từ 興奮 có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.

2.1. Câu đơn giản với 興奮

我很興奮 (Wǒ hěn xīng fèn) – Tôi rất phấn khích

孩子們非常興奮 (Hái zi men fēi cháng xīng fèn) – Bọn trẻ vô cùng hào hứng

2.2. Câu phức với 興奮

因為要去旅行,所以我很興奮 (Yīn wèi yào qù lǚ xíng, suǒ yǐ wǒ hěn xīng fèn) – Vì sắp được đi du lịch nên tôi rất phấn khích

看到這麼多人來參加活動,主辦方很興奮 (Kàn dào zhè me duō rén lái cān jiā huó dòng, zhǔ bàn fāng hěn xīng fèn) – Nhìn thấy nhiều người đến tham gia sự kiện, ban tổ chức rất phấn khích

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 興奮

興奮 là một tính từ nên có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 很/非常/特别 + 興奮

Ví dụ: 她特别興奮 (Tā tè bié xīng fèn) – Cô ấy đặc biệt phấn khích

3.2. Cấu trúc với bổ ngữ

興奮 + 得 + bổ ngữ

Ví dụ: 他興奮得睡不著覺 (Tā xīng fèn de shuì bù zháo jiào) – Anh ấy phấn khích đến mức không ngủ được

3.3. Cấu trúc với trạng ngữ

Trạng ngữ + 地 + 興奮

Ví dụ: 他異常地興奮 (Tā yì cháng de xīng fèn) – Anh ấy phấn khích một cách khác thường

4. Phân biệt 興奮 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 興奮 nhưng sắc thái khác nhau:

  • 激動 (jī dòng) – kích động (mạnh hơn 興奮)
  • 高興 (gāo xìng) – vui vẻ (nhẹ nhàng hơn 興奮)
  • 快樂 (kuài lè) – hạnh phúc (trạng thái lâu dài)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo