DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

興趣 (Xìngqù) Là Gì? Cách Dùng Từ “興趣” Chuẩn Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên: 興趣 (xìngqù) từ vựng tiếng Trung là từ vựng tiếng Trung phổ biến chỉ “sở thích” hoặc “hứng thú”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 興趣, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 興趣 (Xìngqù) Nghĩa Là Gì?

Từ 興趣 (xìngqù) trong tiếng Trung có nghĩa là:

  • Sở thích cá nhân
  • Hứng thú đối với một lĩnh vực nào đó
  • Niềm đam mê

Ví Dụ Minh Họa:

我的興趣是學習越南語 (Wǒ de xìngqù shì xuéxí Yuènán yǔ) – Sở thích của tôi là học tiếng Việt

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 興趣

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 的 + 興趣 + 是 + Danh từ/Động từ

Ví dụ: 他的興趣是攝影 (Tā de xìngqù shì shèyǐng) – Sở thích của anh ấy là nhiếp ảnh

2.2. Diễn Đạt Có/Không Có Hứng Thú

對…有興趣 (duì… yǒu xìngqù) – Có hứng thú với…

對…沒興趣 (duì… méi xìngqù) – Không có hứng thú với…

Ví dụ: 我對足球有興趣 (Wǒ duì zúqiú yǒu xìngqù) – Tôi có hứng thú với bóng đá

3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 興趣

  1. 你的興趣是什麼?(Nǐ de xìngqù shì shénme?) – Sở thích của bạn là gì?
  2. 她對音樂很有興趣 (Tā duì yīnyuè hěn yǒu xìngqù) – Cô ấy rất có hứng thú với âm nhạc
  3. 培養新的興趣很重要 (Péiyǎng xīn de xìngqù hěn zhòngyào) – Phát triển sở thích mới rất quan trọng

4. Cách Phát Triển Từ Vựng Liên Quan Đến Sở Thích

Mở rộng vốn từ với các từ liên quan:

  • 愛好 (àihào) – Sở thích
  • 嗜好 (shìhào) – Thú vui
  • 熱情 (rèqíng) – Nhiệt tình xìngqù

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo