DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

舉例 (Jǔ Lì) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

舉例 (jǔ lì) là cụm từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “lấy ví dụ” hoặc “ví dụ như”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu chứa 舉例 và phân tích cấu trúc ngữ pháp giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và học tập.

1. 舉例 (Jǔ Lì) Nghĩa Là Gì?

Từ 舉例 gồm 2 chữ Hán:

  • 舉 (jǔ): mang nghĩa “đưa ra”, “nêu lên”
  • 例 (lì): có nghĩa là “ví dụ”, “trường hợp”

Khi kết hợp, 舉例 thường được dùng như động từ với nghĩa “đưa ra ví dụ” hoặc làm trạng ngữ với nghĩa “ví dụ như”.

2. Cách Đặt Câu Với 舉例

2.1. Dùng Như Động Từ

Ví dụ:

  • 請你舉例說明 (Qǐng nǐ jǔlì shuōmíng) – Xin bạn lấy ví dụ minh họa
  • 老師舉了三個例子 (Lǎoshī jǔle sān gè lìzi) – Giáo viên đã đưa ra ba ví dụ học tiếng trung

2.2. Dùng Như Trạng Ngữ

Ví dụ:

  • 舉例來說,台灣的小吃很有名 (Jǔlì lái shuō, Táiwān de xiǎochī hěn yǒumíng) – Ví dụ như, ẩm thực đường phố Đài Loan rất nổi tiếng

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 舉例

Các cấu trúc thường gặp: jǔ lì nghĩa là gì

  1. 舉例 + 來說/說明: Dùng để bắt đầu một ví dụ
  2. 舉(了) + số lượng + 個例子: Đưa ra số lượng ví dụ cụ thể
  3. 請 + [người] + 舉例: Yêu cầu ai đó cho ví dụ

4. Phân Biệt 舉例 Và Các Từ Liên Quan

So sánh với các từ cùng nghĩa:

Từ vựng Cách dùng
比如 (bǐrú) Thân mật hơn, dùng trong khẩu ngữ
例如 (lìrú) Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo