Trong tiếng Đài Loan, 舉動 (jǔ dòng) là từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 舉動.
1. 舉動 (jǔ dòng) nghĩa là gì?
Từ 舉動 (jǔ dòng) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “hành động”, “cử chỉ” hoặc “động thái”. Đây là từ thường dùng để miêu tả các hành vi, cử chỉ của con người.
1.1. Phân tích từ vựng
– 舉 (jǔ): nâng lên, đưa lên, hành động
– 動 (dòng): động, chuyển động, hành động
2. Cách dùng 舉動 trong câu
2.1. Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến
– 他的舉動很可疑 (Tā de jǔdòng hěn kěyí): Hành động của anh ta rất đáng ngờ
– 這種舉動不恰當 (Zhè zhǒng jǔdòng bù qiàdàng): Hành động này không thích hợp
– 做出友善的舉動 (Zuò chū yǒushàn de jǔdòng): Thực hiện hành động thân thiện
2.2. Ví dụ thực tế
– 他的突然舉動讓大家很驚訝 (Tā de túrán jǔdòng ràng dàjiā hěn jīngyà): Hành động đột ngột của anh ấy khiến mọi người rất ngạc nhiên
– 這種舉動在台灣文化中被認為是不禮貌的 (Zhè zhǒng jǔdòng zài táiwān wénhuà zhōng bèi rènwéi shì bù lǐmào de): Hành động này trong văn hóa Đài Loan bị coi là bất lịch sự
3. Phân biệt 舉動 với các từ tương đồng
– 行為 (xíngwéi): hành vi (mang tính tổng quát hơn)
– 動作 (dòngzuò): động tác (thường chỉ cử chỉ vật lý)
– 舉止 (jǔzhǐ): cử chỉ (thiên về phong thái)
4. Ứng dụng trong giao tiếp tiếng Đài Loan
Khi học tiếng Đài Loan, việc hiểu rõ cách dùng 舉動 sẽ giúp bạn:
– Miêu tả hành vi chính xác hơn
– Phân tích tình huống giao tiếp
– Hiểu sâu hơn về văn hóa ứng xử Đài Loan
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn