1. Tổng Quan về 舉手 (jǔ shǒu)
Trong tiếng Trung, từ “舉手” (jǔ shǒu) có nghĩa là “giơ tay”. Đây là một cụm từ rất phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi muốn phát biểu trong lớp học, hoặc khi muốn thu hút sự chú ý của người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 舉手
Cụm từ “舉手” bao gồm hai thành phần:
2.1. 舉 (jǔ)
Động từ “舉” có nghĩa là “giơ lên”, “nâng lên”. Đây là từ chỉ hành động.
2.2. 手 (shǒu)
Từ “手” có nghĩa là “tay”. Đây là danh từ chỉ bộ phận cơ thể.
2.3. Cấu Trúc
Từ “舉手” không chỉ đơn thuần là một câu hỏi mà còn mang ý nghĩa thông điệp và tình huống cụ thể. Cấu trúc này rất thông dụng trong giao tiếp tiếng Trung.
3. Đặt Câu và Ví Dụ có 舉手
3.1. Đặt câu
Dưới đây là vài câu ví dụ có sử dụng từ “舉手”:
- 在课堂上, 请举手提问。(Zài kètáng shàng, qǐng jǔ shǒu tíwèn.) – Trong lớp học, vui lòng giơ tay để hỏi.
- 有问题请举手。(Yǒu wèntí qǐng jǔ shǒu.) – Nếu có vấn đề, xin vui lòng giơ tay.
- 当老师问问题时, 学生们都举手。(Dāng lǎoshī wèn wèntí shí, xuéshēngmen dōu jǔ shǒu.) – Khi giáo viên hỏi, tất cả học sinh đều giơ tay.
3.2. Ứng dụng trong giao tiếp
Việc sử dụng “舉手” không chỉ trong giáo dục mà còn trong các buổi họp hay thảo luận, giúp người tham gia có thể biểu đạt ý kiến một cách lịch sự và rõ ràng.
4. Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có những hiểu biết sâu sắc hơn về từ “舉手” (jǔ shǒu) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng của nó trong thực tế. Từ “舉手” thực sự mang lại nhiều ý nghĩa trong giao tiếp và thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau trong các tình huống giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn