DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

舌头 (shétou) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Ý nghĩa của từ 舌头 (shétou)

Từ 舌头 (shétou) trong tiếng Trung có nghĩa là “lưỡi”. Nó là một bộ phận quan trọng trong cơ thể con người, không chỉ giúp ta ăn uống mà còn có vai trò lớn trong việc phát âm và giao tiếp hàng ngày.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 舌头 (shétou)

Từ 舌头舌头 được cấu thành từ hai phần: 舌 (shé) và 头 (tóu). Trong đó:

  • 舌 (shé) cấu trúc ngữ pháp: có nghĩa là “lưỡi”.
  • 头 (tóu): có nghĩa là “đầu”, “phần trên”.

Khi kết hợp lại, 舌头 (shétou) chỉ đơn giản là “lưỡi”, thể hiện một cách trực tiếp và dễ hiểu.

3. Ví dụ minh họa cho từ 舌头 (shétou)

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản

“我咬了舌头。” (Wǒ yǎo le shétou.) – “Tôi đã cắn vào lưỡi.”

Trong câu này, từ 舌头 được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động cắn vào lưỡi, cho thấy sự xuất hiện của từ trong giao tiếp hàng ngày.

3.2. Ví dụ trong câu phức

“他用舌头舔了舔冰淇淋。” (Tā yòng shétou tiǎn le tiǎn bīngqílín.) – “Anh ấy dùng lưỡi liếm kem.”

Câu này cho thấy lưỡi được sử dụng trong một hành động cụ thể, giúp người đọc hình dung rõ hơn về chức năng của lưỡi.

4. Một số cụm từ liên quan đến 舌头 (shétou)

  • 舌头疼 (shétou téng): đau lưỡi
  • 伸舌头 (shēn shétou): chìa lưỡi
  • 舌头滑 (shétou huá): lưỡi trơn, nghĩa bóng chỉ người nói dối hoặc không trung thực.

5. Kết luận

Từ 舌头 (shétou) không chỉ đơn thuần là một bộ phận của cơ thể mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc và phong phú trong văn hóa và giao tiếp người Trung Quốc. Việc hiểu rõ về từ này và cách sử dụng nó trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”舌头
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo