Trong tiếng Trung nói chung và phương ngữ Đài Loan nói riêng, 舒適 (shū shì) là từ vựng quan trọng diễn tả trạng thái thoải mái, dễ chịu. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 舒適 theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. 舒適 (shū shì) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
舒適 (shū shì) là tính từ diễn tả:
- Cảm giác thoải mái về thể chất
- Trạng thái dễ chịu về tinh thần
- Môi trường, không gian êm ái
1.2 Phân tích từ nguyên
Breakdown từ 舒適:
- 舒 (shū): Thoải mái, thư giãn
- 適 (shì): Phù hợp, thích ứng
2. Cách đặt câu với 舒適
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ cơ bản:
- 這個房間很舒適 (Zhège fángjiān hěn shūshì) – Căn phòng này rất thoải mái
- 我感覺很舒適 (Wǒ gǎnjué hěn shūshì) – Tôi cảm thấy rất dễ chịu
2.2 Câu phức tạp
Ví dụ nâng cao:
- 穿著這件衣服讓我感到非常舒適 (Chuānzhe zhè jiàn yīfú ràng wǒ gǎndào fēicháng shūshì) – Mặc bộ quần áo này khiến tôi cảm thấy vô cùng thoải mái
3. Cấu trúc ngữ pháp của 舒適
3.1 Vị trí trong câu
舒適 thường đứng:
- Sau phó từ mức độ: 很, 非常, 比較
- Trước danh từ khi làm định ngữ
3.2 Kết hợp từ thông dụng
Các cụm từ phổ biến:
- 舒適度 (shūshì dù) – Mức độ thoải mái
- 舒適區 (shūshì qū) – Vùng an toàn
4. Ứng dụng thực tế trong tiếng Đài Loan
4.1 Khác biệt với tiếng Trung đại lục
Trong tiếng Đài Loan, 舒適 thường được dùng trong:
- Quảng cáo bất động sản
- Mô tả dịch vụ cao cấp
4.2 Lỗi thường gặp
Người học hay nhầm lẫn:
- Dùng 舒服 thay cho 舒適 trong ngữ cảnh trang trọng
- Đặt sai vị trí trong câu phức
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn