DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

舞蹈 (wǔ dào) Là Gì? Tìm Hiểu Chi Tiết Về Từ Điển Tiếng Trung Quan Trọng

1. 舞蹈 (wǔ dào) Là Gì?

舞蹈 (wǔ dào) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “múa” hoặc “điệu nhảy”. Từ này được tạo thành từ hai ký tự: 舞 (wǔ) – nghĩa là “múa” và 蹈 (dào) – nghĩa là “nhảy”. Khi kết hợp lại, 舞蹈 mang ý nghĩa về nghệ thuật biểu diễn thông qua chuyển động của cơ thể theo nhịp điệu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 舞蹈

舞蹈 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong câu:

  • Làm danh từ: 舞蹈 (múa, điệu nhảy)
  • Làm động từ: 跳舞 (tiào wǔ) – nhảy múa

3. Cách Sử Dụng 舞蹈 Trong Câu

3.1. Ví Dụ Về Cách Dùng 舞蹈

  • 她喜欢跳舞 (Tā xǐhuān tiào wǔ) – Cô ấy thích nhảy múa
  • 这个舞蹈很美 (Zhège wǔdào hěn měi) – Điệu múa này rất đẹp
  • 我们在学习中国舞蹈 (Wǒmen zài xuéxí zhōngguó wǔdào) – Chúng tôi đang học múa Trung Quốc

3.2. Các Từ Liên Quan

  • 舞蹈家 (wǔdào jiā) – vũ công
  • 舞蹈课 (wǔdào kè) – lớp học múa
  • 舞蹈表演 (wǔdào biǎoyǎn) – biểu diễn múa

4. Ý Nghĩa Văn Hóa Của 舞蹈

Trong văn hóa Trung Quốc, 舞蹈 đóng vai trò quan trọng trong các lễ hội truyền thống và biểu diễn nghệ thuật. Các điệu múa truyền thống như múa lân, múa rồng, và múa dân gian đều sử dụng từ 舞蹈 để mô tả.

5. Cách Học Và Ghi Nhớ Từ 舞蹈

Để học và ghi nhớ từ 舞蹈 hiệu quả, bạn có thể:舞蹈

  • Luyện viết từng nét chữ
  • Nghe và nhắc lại phát âm
  • Đặt câu với từ 舞蹈
  • Xem video biểu diễn múa Trung Quốc học tiếng trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo