色彩 (sè cǎi) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ màu sắc. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 色彩, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này trong tiếng Trung phổ thông và phương ngữ Đài Loan.
1. 色彩 (Sè Cǎi) Nghĩa Là Gì?
色彩 (sè cǎi) là danh từ trong tiếng Trung có các nghĩa chính:
- Màu sắc, sắc thái (color, hue)
- Đặc điểm, phong cách riêng (characteristic, style)
- Biểu hiện tình cảm (emotional coloring)
Ví Dụ Phân Biệt Nghĩa:
• 这幅画的色彩很丰富 (Zhè fú huà de sècǎi hěn fēngfù) – Bức tranh này có màu sắc rất phong phú
• 他的演讲很有民族色彩 (Tā de yǎnjiǎng hěn yǒu mínzú sècǎi) – Bài phát biểu của anh ấy mang đậm màu sắc dân tộc
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 色彩
2.1. Vị Trí Trong Câu
色彩 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 色彩可以影响情绪 (Sècǎi kěyǐ yǐngxiǎng qíngxù) – Màu sắc có thể ảnh hưởng đến cảm xúc
- Tân ngữ: 我喜欢明亮的色彩 (Wǒ xǐhuān míngliàng de sècǎi) – Tôi thích màu sắc tươi sáng
- Định ngữ: 色彩搭配很重要 (Sècǎi dāpèi hěn zhòngyào) – Sự phối màu rất quan trọng
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 色彩鲜艳 (sècǎi xiānyàn) – Màu sắc rực rỡ
- 色彩对比 (sècǎi duìbǐ) – Tương phản màu sắc
- 地方色彩 (dìfāng sècǎi) – Màu sắc địa phương
3. 20 Câu Ví Dụ Với Từ 色彩
- 这个设计缺少色彩 (Zhège shèjì quēshǎo sècǎi) – Thiết kế này thiếu màu sắc
- 春天带来了新的色彩 (Chūntiān dàiláile xīn de sècǎi) – Mùa xuân mang đến màu sắc mới
- 她的画作充满情感色彩 (Tā de huàzuò chōngmǎn qínggǎn sècǎi) – Tác phẩm của cô ấy đầy màu sắc cảm xúc
4. Sự Khác Biệt Giữa 色彩 Và Các Từ Chỉ Màu Sắc Khác
• 颜色 (yánsè) – Chỉ màu sắc cụ thể
• 色彩 (sècǎi) – Mang tính trừu tượng, nghệ thuật hơn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn