DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

节俭 (jié jiǎn) Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. Giới Thiệu Chung Về节俭

節儉 (jié jiǎn) có nghĩa là tiết kiệm, sử dụng ít tài nguyên hơn cần thiết để đạt được hiệu quả cao nhất. Đây là một khái niệm quan trọng trong văn hóa và truyền thống Trung Quốc, đặc biệt khi đề cập đến việc quản lý tài chính cá nhân và lối sống bền vững.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ节俭

2.1. Phân Tích Các Chữ Trong节俭

節 (jié) mang nghĩa là “tiết”, trong khi儉 (jiǎn) có nghĩa là “kiệm”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm “tiết kiệm”.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

節儉 có thể được sử dụng như một tính từ trong câu để mô tả hành động hoặc tính cách của một người hoặc một tổ chức. Ví dụ:

  • 他很节俭 (Tā hěn jié jiǎn) – Anh ấy rất tiết kiệm.
  • 节俭是一种美德 (Jié jiǎn shì yī zhǒng měidé) – Tiết kiệm là một đức tính tốt.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ节俭

3.1. Ví Dụ Câu Nói Hằng Ngày

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ节俭 trong giao tiếp hàng ngày:

  • 为了省钱,他选择了过一个节俭的生活方式。(Wèile shěng qián, tā xuǎnzèle guò yīgè jié jiǎn de shēnghuó fāngshì.) – Để tiết kiệm tiền, anh ấy đã chọn lối sống tiết kiệm.
  • 我们应该学会节俭,减少浪费。(Wǒmen yīnggāi xuéhuì jié jiǎn, jiǎnshǎo làngfèi.) – Chúng ta nên học cách tiết kiệm, giảm lãng phí. cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

4. Tại Sao节俭 lại Quan Trọng?

节俭 không chỉ giúp cá nhân tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường và xây dựng một xã hội bền vững. Văn hóa tiết kiệm cũng phản ánh sự tôn trọng đối với tài nguyên tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo