DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

节目 (jiémù) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới thiệu về chương trình (节目)

Từ “节目” (jiémù) trong tiếng Trung có nghĩa là “chương trình” hay “món ăn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại hình biểu diễn, nội dung phát sóng hoặc sự kiện văn hóa diễn ra trên truyền hình, radio hay các nền tảng trực tuyến.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 节目

Phân tích loại từ

Trong tiếng Trung, “节目” là một danh từ. Nó bao gồm hai ký tự:
节 (jié) có nghĩa là “tiết”, “mảnh” hoặc “hạng mục”,
目 (mù) có nghĩa là “mắt”, “mục”, “điểm”.
Khi kết hợp lại, “节目” mang nghĩa là một “hạng mục chương trình” hay “một món ăn nào đó” trong bối cảnh ẩm thực và giải trí.

Cấu trúc ngữ pháp

Cấu trúc ngữ pháp của từ “节目” có thể được phân tích theo các phần:

  • Danh từ: “节目” là danh từ chỉ chương trình.
  • Cách sử dụng: Có thể dùng “节目” kết hợp với các động từ hoặc tính từ để mô tả cụ thể hơn. Ví dụ: “精彩的节目” (chương trình tuyệt vời).

Ví dụ minh họa cho từ 节目

Câu ví dụ 1

今天晚上有一个非常有趣的节目。

Đọc nghĩa: Tối nay có một chương trình rất thú vị.

Câu ví dụ 2

这个节目吸引了很多观众。

Đọc nghĩa: Chương trình này đã thu hút rất nhiều khán giả.

Câu ví dụ 3

我最喜欢的节目是音乐会。

Đọc nghĩa: Chương trình tôi thích nhất là concert nhạc.

Kết luận

Như vậy, từ “节目” (jiémù) không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các hoạt động giải trí đa dạng. Việc hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung và nắm bắt được các nội dung liên quan đến chương trình giải trí.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ví dụ
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo