DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

芽 (yá) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Giới Thiệu Về Từ 芽 (yá)

Trong tiếng Trung, từ 芽 (yá) có nghĩa là “mầm” hay “chồi”. Đây là từ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ những sự phát triển ban đầu của các loại cây trồng. Từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác để chỉ sự khởi đầu, sự phát triển mới mẻ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 芽

Từ 芽 (yá) ngữ pháp tiếng Trung thường được sử dụng như một danh từ và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo nên những cụm từ phong phú. Ví dụ như:

  • 花芽 (huāyá): Chồi hoa
  • 新芽 (xīnyá): Mầm mới
  • 植物芽 (zhíwùyá): Mầm thực vật

Trong các cấu trúc ngữ pháp, 芽 (yá) có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

3. Ví Dụ Câu Có Sử Dụng Từ 芽

Dưới đây là một số ví dụ câu sử dụng từ 芽 (yá) trong ngữ cảnh thực tế:

3.1. Ví Dụ 1

这棵树的芽长得很快。 (Zhè kē shù de yá zhǎng dé hěn kuài.)
Câu dịch: Mầm của cây này phát triển rất nhanh.

3.2. Ví Dụ 2

春天来了,新的芽开始冒出来。 (Chūntiān lái le, xīn de yá kāishǐ mào chū lái.)
Câu dịch: Mùa xuân đã đến, những mầm mới bắt đầu nhú lên.

3.3. Ví Dụ 3

他的思想像芽一样,有很大的潜力。 (Tā de sīxiǎng xiàng yá yīyàng, yǒu hěn dà de qiánlì.)
Câu dịch: Tư tưởng của anh ấy giống như một mầm, có tiềm năng rất lớn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo