DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

苛刻 (kē kè) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “苛刻” (kē kè) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện một ý nghĩa sâu sắc về tính cách con người hoặc cách thức làm việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nghĩa của từ “苛刻”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách đặt câu và ví dụ thực tế để người đọc có thể dễ dàng tiếp cận và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. từ vựng tiếng Trung

Tìm hiểu về từ “苛刻” (kē kè)

Ý nghĩa của “苛刻”

Từ “苛刻” có nghĩa là khắt khe, nghiêm ngặt, hoặc khó tính. Nó thường được sử dụng để miêu tả những yêu cầu hoặc tiêu chuẩn mà người nào đó đặt ra quá cao so với thực tế. Sử dụng từ này giúp thể hiện sự chỉ trích hoặc phê phán về một tính cách hoặc cách quản lý nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ “苛刻”

Trong tiếng Trung, “苛刻” là tính từ, do đó có thể dùng để mô tả danh từ. Cấu trúc ngữ pháp đơn giản của từ này thường đi kèm với đại từ, danh từ, hoặc động từ trong câu.

  • Cấu trúc: 主语 + 是 + 苛刻 + 的 + 名词
  • Ví dụ: từ vựng tiếng Trung 他对工作要求苛刻 (Tā duì gōngzuò yāoqiú kē kè) – Anh ấy yêu cầu công việc khắt khe.

Cách sử dụng từ “苛刻” trong câu

Ví dụ đặt câu có từ “苛刻”

Dưới đây là một số ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “苛刻”:

  • 他对同事的要求总是很苛刻。 (Tā duì tóngshì de yāoqiú zǒng shì hěn kē kè.) – Anh ấy luôn có yêu cầu rất khắt khe đối với đồng nghiệp.
  • 学校的规定有点苛刻。 (Xuéxiào de guīdìng yǒudiǎn kē kè.) – Quy định của trường học có chút khắt khe.
  • 虽然他是个苛刻的老板,但大家 vẫn tôn trọng anh ấy. (Suīrán tā shì gè kē kè de lǎobǎn, dàn dàjiā vẫn tôn trọng anh ấy.) – Mặc dù anh ấy là một ông chủ khắt khe, nhưng mọi người vẫn kính trọng anh ấy.

Tác động của sự khắt khe trong môi trường làm việc và học tập

Sự khắt khe có thể có cả ưu điểm và nhược điểm:

  • Ưu điểm: Đặt ra tiêu chuẩn cao giúp nâng cao chất lượng công việc và thúc đẩy sự phát triển.
  • Nhược điểm: Nếu quá mức sẽ dẫn đến căng thẳng và mất động lực làm việc.

Kết luận

Từ “苛刻” (kē kè) không chỉ đơn thuần là một từ trong từ vựng tiếng Trung, mà còn phản ánh cách tiếp cận trong cuộc sống và công việc. Việc hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của từ này giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn và nắm bắt được những sắc thái ngôn ngữ phong phú trong nền văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo