Từ khóa chính 苦於 (kǔ yú) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc mà còn có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng và ví dụ cụ thể.
Định nghĩa của 苦於 (kǔ yú)
苦於 (kǔ yú) được dịch ra là “khổ sở vì” hoặc “đau khổ do”. Từ này thường được dùng để diễn tả tình trạng khó khăn, bất hạnh mà một người đang gặp phải. Có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chuyện cá nhân đến xã hội.
Cấu trúc ngữ pháp của 苦於
Cấu trúc ngữ pháp của 苦於 đơn giản và dễ hiểu. Mô hình chính là:
- 主语 + 苦於 + 述语
Trong đó:
- 主语 (chủ ngữ): Người hoặc đối tượng gặp khó khăn.
- 述语 (vị ngữ): Diễn tả tình trạng hoặc hành động liên quan đến chủ ngữ.
Cách sử dụng và ví dụ có từ 苦於
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 苦於 trong câu:
Ví dụ 1:
他苦於经济压力。
(Tā kǔ yú jīngjì yālì.)
Dịch nghĩa: Anh ấy đang khổ sở vì áp lực kinh tế.
Ví dụ 2:
很多学生苦於学习负担太重。
(Hěn duō xuéshēng kǔ yú xuéxí fùdān tài zhòng.)
Dịch nghĩa: Nhiều sinh viên đang khổ sở vì gánh nặng học tập quá lớn.
Ví dụ 3:
她苦於人际关系的问题。
(Tā kǔ yú rénjì guānxì de wèntí.)
Dịch nghĩa: Cô ấy đang khổ sở vì vấn đề quan hệ xã hội.
Kết luận
Từ 苦於 (kǔ yú) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, mang đến sự sâu sắc trong việc diễn đạt cảm xúc và tình trạng khó khăn của con người. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong văn nói và văn viết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn