Từ khóa chính: 英勇 (yīngyǒng) được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Trung Quốc với ý nghĩa đa dạng và phong phú. Hãy cùng khám phá xem 英勇 nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó ra sao và cách sử dụng trong câu qua bài viết này!
1. 英勇 (yīngyǒng) – Ý Nghĩa Của Từ
英勇 (yīngyǒng) là một từ tiếng Trung, có nghĩa là “dũng cảm” hay “anh hùng”. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động dũng cảm, kiên cường của một người trong các tình huống khó khăn. Ví dụ như một người lính hy sinh vì đất nước, hay một cá nhân máu lửa cứu người trong tình huống nguy hiểm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 英勇
2.1. Phân tích từ vựng
Từ 英勇 (yīngyǒng) được cấu thành từ hai phần:
- 英 (yīng): Thường mang nghĩa “anh hùng”, “thông minh”, “điển hình”.
- 勇 (yǒng): Mang nghĩa “dũng cảm”, “can đảm”.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp
英勇 hoạt động như một tính từ trong câu, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: 英勇的士兵 (yīngyǒng de shìbīng) có nghĩa là “người lính dũng cảm”.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 英勇
3.1. Câu ví dụ trong tiếng Trung
以下是使用英勇的几个句子:
- 他是一位英勇的战士,值得我们尊敬。
- 在火灾中,她英勇地救出了几名孩子。
- 那位医生在疫情期间展现了
英勇的精神。
3.2. Dịch nghĩa câu
- Ông ấy là một chiến sĩ dũng cảm, xứng đáng được chúng ta kính trọng.
- Trong trận hỏa hoạn, cô ấy dũng cảm cứu được một số trẻ em.
- Người bác sĩ đó đã thể hiện tinh thần dũng cảm trong thời kỳ dịch bệnh.
4. Kết Luận
英勇 (yīngyǒng) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn là phần cốt lõi của niềm tin vào sự dũng cảm trong cuộc sống. Những hành động dũng cảm thường là động lực lớn cho cả xã hội và tạo thiện cảm mạnh mẽ giữa con người.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn