DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

荷包 (hé bāo) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Giới Thiệu Về 荷包 (hé bāo)

荷包 (hé bāo) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “túi tiền” hoặc “túi đựng tiền.” Trong nền văn hóa phương Đông, 荷包 không chỉ là một vật dụng mà còn mang theo nhiều ý nghĩa phong thủy và tình cảm. Nó thường được người ta sử dụng để đựng những món đồ quý giá như tiền mặt, thẻ tín dụng và một số vật dụng cá nhân khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 荷包

1. Cấu Trúc Ngữ Pháp Chung

荷包 (hé bāo) là một danh từ. Phát âm theo phiên âm Hán ngữ là “hé bāo,” trong đó:

  • 荷 (hé): có nghĩa là “đỡ,” “mang,” thường mang tính chất tích cực.
  • 包 (bāo): có nghĩa là “bao” hoặc “gói,” chỉ sự chứa đựng.荷包

Như vậy, 荷包 biểu thị một vật thể có chức năng chứa đựng, thường là tiền bạc.

2. Các Phát Biểu Liên Quan

Có thể kết hợp 荷包 với các từ khác để tạo thành những cụm từ hoặc câu có ngữ nghĩa phong phú hơn, ví dụ:

  • 荷包满满 (hé bāo mǎn mǎn): nghĩa là “túi tiền đầy,” ám chỉ người có tài chính dồi dào.
  • 小荷包 (xiǎo hé bāo): nghĩa là “túi tiền nhỏ,” thường chỉ những khoản tiền nhỏ hoặc tiết kiệm.

Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 荷包

1. Câu Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số câu ví dụ mà bạn có thể tham khảo:

  • 我的荷包里有很多钱。 (Wǒ de hé bāo lǐ yǒu hěn duō qián.)
  • Dịch: “Trong túi tiền của tôi có rất nhiều tiền.”

  • 他今天得到了一个新的荷包。 (Tā jīntiān dédàole yīgè xīn de hé bāo.)
  • Dịch: “Hôm nay anh ấy đã nhận được một túi tiền mới.”

  • 她把所有的零钱都放在荷包里。 (Tā bǎ suǒyǒu de língqián dōu fàng zài hé bāo lǐ.)
  • Dịch: “Cô ấy đã để tất cả tiền lẻ vào túi tiền.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”荷包
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo