DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

荷爾蒙 (hé ěr méng) Là gì? Hiểu rõ về Cấu trúc Ngữ Pháp và Ví dụ đặt câu

荷爾蒙 (hé ěr méng) là từ tiếng Trung chỉ “hormone” trong tiếng Việt. Hormone là những chất hoá học được sản xuất bởi tuyến nội tiết, có vai trò quan trọng trong quá trình chức năng sinh lý của cơ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 荷爾蒙

Cấu trúc của từ 荷爾蒙 gồm 3 ký tự: 荷 (hé), 爾 (ěr), và 薷 (méng).

Phân tích chi tiết từng ký tự

  • 荷 (hé): Thường mang nghĩa là “bể” hoặc “sự thu hút”.
  • 爾 (ěr): Mang nghĩa là “ngươi”, “mày”.
  • 薷 (méng): Là một loại cây thảo dược, thường được dùng trong y học cổ truyền.

Ý nghĩa và vai trò của 荷爾蒙 trong cuộc sống

荷爾蒙 đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của con người như điều chỉnh tâm trạng, phát triển cơ thể, và điều hòa chu kỳ sinh sản. Những thay đổi trong mức độ 荷爾蒙 có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ và cảm xúc của con người.

Ví dụ đặt câu với 荷爾蒙

Câu ví dụ sử dụng 荷爾蒙

1. 我的身体需要足够的荷爾蒙来维持健康。 (Wǒ de shēntǐ xūyào zúgòu de hé ěr méng lái wéichí jiànkāng.) – Cơ thể tôi cần đủ hormon để duy trì sức khoẻ.

2. 情绪的变化可能与荷爾蒙水平有关。 (Qíngxù de biànhuà kěnéng yǔ hé ěr méng shuǐpíng yǒuguān.) – Sự thay đổi cảm xúc có thể liên quan đến mức độ hormone.

Kết luận

荷爾蒙 (hé ěr méng) là một khái niệm quan trọng trong khoa học và y học, đóng vai trò thiết yếu trong sức khỏe và sự phát triển của con người. Việc hiểu rõ về nó cùng với cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp 荷爾蒙
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo