DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

荷 (hé) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Tổng Quan về 荷 (hé)

Từ 荷 (hé) trong tiếng Trung có nghĩa là “gánh”, “mang”, “vác”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động vận chuyển hoặc chịu trách nhiệm. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ và câu về trách nhiệm hoặc công việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 荷

Cấu trúc ngữ pháp của 荷 tương đối đơn giản. Nó thường được sử dụng như một động từ trong câu. Khi kết hợp với các từ khác hoặc các cụm từ, 荷 có thể tạo ra nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

2.1. Các Cách Sử Dụng 荷

Dưới đây là một số cách sử dụng 荷 trong các câu tiếng Trung:

  • 荷着水: Hè zhuó shuǐ – Mang nước
  • 我负责荷这个项目: Wǒ fùzé hé zhège xiàngmù – Tôi chịu trách nhiệm gánh vác dự án này

3. Ví Dụ Cụ Thể với 荷

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 荷:

3.1. Ví Dụ 1

他今天要荷很多的行李。 (Tā jīntiān yào hé hěn duō de xínglǐ.)

-> Anh ấy hôm nay phải mang rất nhiều hành lý.

3.2. Ví Dụ 2

这份工作需要我们共同荷。 (Zhè fèn gōngzuò xūyào wǒmen gòngtóng hé.) ngữ pháp tiếng Trung

-> Công việc này cần chúng ta cùng nhau gánh vác.

4. Kết Luận

Từ 荷 (hé) không chỉ đơn giản là một động từ mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và cách sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Việc hiểu rõ về từ này giúp người học tiếng Trung nâng cao khả năng giao tiếp và áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo