DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

萬能 (wàn néng) Là gì? Tìm hiểu về Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ Câu

Trong tiếng Trung, từ 萬能 wàn néng (wàn néng) mang lại cho chúng ta những nghĩa sâu sắc và đa dạng. Hãy cùng chúng tôi khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như những ví dụ thực tiễn để nắm rõ hơn về cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ý Nghĩa của 萬能 (wàn néng)

Từ 萬能 (wàn néng) được dịch nghĩa là “vạn năng”, ám chỉ đến khả năng làm được mọi thứ, hay sự toàn năng. Trong cuộc sống, từ này thường được dùng để miêu tả những người hoặc điều gì đó có khả năng xuất sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 萬能

Các thành phần cấu thành

Từ 萬能 bao gồm hai thành phần:

  • 萬 (wàn) có nghĩa là “vạn”, biểu thị số lượng lớn.
  • 能 (néng) có nghĩa là “có thể”, “khả năng”. ý nghĩa 萬能

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ khả năng mạnh mẽ và đa dạng.

Cách sử dụng trong câu

Từ 萬能 thường được dùng như một tính từ trong câu, để mô tả người, sự vật hoặc hiện tượng nào đó có khả năng nhiều mặt.

Ví dụ Sử Dụng Từ 萬能

Ví dụ 1:

這本書真是萬能,幫我解決了很多問題。

Dịch: Cuốn sách này thật vạn năng, đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề.

Ví dụ 2:

她的萬能才能讓她在職場上如魚得水。

Dịch: Tài năng vạn năng của cô ấy đã giúp cô ấy thành công trong sự nghiệp.

Ví dụ 3:

許多科技產品都被宣傳為萬能。

Dịch: Nhiều sản phẩm công nghệ được quảng bá là vạn năng.

Tổng Kết

Từ 萬能 (wàn néng) không chỉ có ý nghĩa phong phú mà còn rất được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo