Giới thiệu về từ 落幕 (luò mù)
Trong tiếng Trung, 落幕 (luò mù) có nghĩa là “kết thúc”, “bế mạc”, thường được sử dụng trong các bối cảnh như buổi biểu diễn, sự kiện hay một hoạt động nào đó khi nó kết thúc. Từ này được ghép từ hai ký tự: 落 có nghĩa là “rơi”, “xuống”, và 幕 có nghĩa là “bức màn”. Khi kết hợp lại, chúng mang ý nghĩa rằng “màn đã hạ xuống”, tượng trưng cho sự kết thúc của một sự kiện.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 落幕
Cấu trúc ngữ pháp của từ 落幕 khá đơn giản. Đó là một động từ, có thể sử dụng một cách độc lập trong câu hoặc là phần trong các câu dài hơn. Cụ thể:
- 落幕 + 了: Thường dùng để nhấn mạnh rằng một sự kiện đã kết thúc.
- 在 + 落幕: Chỉ trạng thái đang trong quá trình kết thúc.
Ví dụ sử dụng 落幕 trong câu
Ví dụ 1
Câu: 这场演出在结束前,观众们都等待着落幕。
Dịch: “Trước khi kết thúc buổi biểu diễn, tất cả khán giả đều chờ đợi màn hạ cuối.”
Ví dụ 2
Câu: 电影终于落幕,观众们纷纷起立鼓掌。
Dịch: “Bộ phim cuối cùng cũng đã kết thúc, khán giả đồng loạt đứng dậy vỗ tay.”
Ví dụ 3
Câu: 这场会议在热烈的讨论中落幕。
Dịch: “Cuộc họp này đã kết thúc trong những cuộc thảo luận sôi nổi.”
Kết luận
Từ 落幕 (luò mù) không chỉ mang nghĩa đen mà còn có thể được dùng trong nhiều tình huống giao tiếp thường ngày. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ này cũng như cách sử dụng nó trong tiếng Trung. Hãy tích cực áp dụng và luyện tập để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn