DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

落得 (luò dé) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Ý Nghĩa Của 落得 (luò dé)

落得 (luò dé) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “rơi vào trạng thái” hoặc “đón nhận hậu quả”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình huống mà một hành động hoặc quyết định dẫn đến một kết quả cụ thể.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 落得落得

Từ 落得 được cấu thành từ hai phần: 落 (luò) nghĩa là “rơi” và 得 (dé) thường mang ý nghĩa liên quan đến kết quả hoặc đạt được một điều gì đó. Theo ngữ pháp tiếng Trung, cấu trúc của từ này thường đi kèm với một động từ khác để diễn tả hành động và kết quả.

2.1. Cách Sử Dụng 落得 Trong Câu

Khi sử dụng 落得, người ta có thể kết hợp nó với một động từ khác, theo cấu trúc:
Động Từ + 落得 + Kết Quả.
Ví dụ: 他的决定让我落得很失望 (Tā de juédìng ràng wǒ luò dé hěn shīwàng) – “Quyết định của anh ấy làm tôi rất thất vọng”.

3. Ví Dụ Minh Họa Có Từ 落得

3.1. Ví Dụ 1

执行这个计划后,我们落得短期亏损 (Zhíxíng zhège jìhuà hòu, wǒmen luò dé duǎnqī kuīsǒn) – “Sau khi thực hiện kế hoạch này, chúng tôi đã rơi vào tình trạng lỗ ngắn hạn”.

3.2. Ví Dụ 2

如果你不努力学习,你就会落得不好成绩 (Rúguǒ nǐ bù nǔlì xuéxí, nǐ jiù huì luò dé bù hǎo chéngjì) – “Nếu bạn không cố gắng học tập, bạn sẽ nhận được kết quả không tốt”.

4. Tóm Lại ví dụ đặt câu

落得 (luò dé) là một từ tiếng Trung thú vị với nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này rất cần thiết cho những ai đang học tiếng Trung hay muốn cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 落得https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo