DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

落敗 (luò bài) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Trung, từ 落敗 (luò bài) mang ý nghĩa là thua cuộc hoặc thất bại. Đây là một từ phổ biến trong các cuộc thi, trận đấu hay các tình huống cạnh tranh. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng từ 落敗 và đưa ra một số ví dụ minh họa cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 落敗

1. Phân Tích Nghĩa Của Từ 落敗

Từ 落敗 bao gồm hai phần:

  • (luò): có nghĩa là “rơi” hoặc “xuống”.
  • (bài): có nghĩa là “thua” hoặc “bại”.

Khi kết hợp lại, 落敗 thể hiện một tình trạng mà một bên bị rơi vào thất bại hoặc không đạt được kết quả mong muốn.

2. Cách Sử Dụng Từ 落敗 Trong Câu

Từ 落敗 thường được sử dụng trong các câu mô tả các tình huống cạnh tranh, như thể thao, chiến tranh, hay các cuộc thi. Cấu trúc câu thông thường sẽ là:

  • Chủ ngữ + 落敗 + Đối tượng

Ví dụ: 我的队伍在比赛中落败。 (Đội của tôi đã thua trong trận đấu.)

Ví Dụ Cụ Thể Về Sử Dụng 落敗

Ví dụ 1: Thể Thao

在这场比赛中,我们的球队落败了。
(Trong trận đấu này, đội bóng của chúng tôi đã thua.)

Ví dụ 2: Chiến Tranh

经过长时间的战争,对方终于落败。
(Sau một thời gian dài chiến tranh, đối phương cuối cùng đã thua.) ví dụ 落敗

Ví dụ 3: Cuộc Thi

尽管他努力练习,还是在比赛中落败。
(Dù anh ấy đã cố gắng luyện tập, nhưng vẫn thua trong cuộc thi.)

Kết Luận

Từ 落敗 (luò bài) không chỉ đơn thuần mang nghĩa thất bại mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về sự nỗ lực và những bài học từ những thất bại. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung. Hãy luyện tập áp dụng các ví dụ đã học để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ 落敗
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo