DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

著急 (zhāo jí) Là gì? Tìm hiểu nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. 著急 (zhāo jí) – Ý nghĩa của từ

著急 (zhāo jí) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa là “lo lắng”, “vội vàng” hoặc “khẩn cấp”. Từ này được sử dụng để miêu tả cảm xúc của con người khi họ gặp tình huống gây căng thẳng hoặc khi họ đang trong tình huống cần hành động gấp. Người nói cảm thấy bồn chồn hoặc sốt ruột nhưng chưa biết phải làm gì để cứu vãn tình hình.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 著急 cấu trúc ngữ pháp

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 著急 (zhāo jí) có thể được sử dụng như một tính từ. Để hiểu rõ hơn, ta sẽ phân tích từng thành phần:

2.1 Cấu trúc đơn giản

著急 có thể đứng một mình hoặc kết hợp với từ khác để tạo thành các câu có nghĩa đầy đủ hơn. Ví dụ:

  • 我很著急。(Wǒ hěn zhāo jí.) – Tôi rất lo lắng.
  • 他总是著急工作。(Tā zǒng shì zhāo jí gōng zuò.) – Anh ấy luôn lo lắng về công việc.

2.2 Sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn

著急 có thể được kết hợp với các từ khác tạo thành cụm danh từ hoặc cụm động từ. Ví dụ:

  • 我们要著急处理这个问题。(Wǒmen yào zhāo jí chǔlǐ zhège wèntí.) – Chúng ta phải nhanh chóng xử lý vấn đề này.

3. Ví dụ sử dụng từ 著急 trong câu

3.1 Ví dụ thông dụng zhāo jí

Dưới đây là một số ví dụ thể hiện cách sử dụng từ 著急 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 我今天有很多事情要做,我很著急。(Wǒ jīntiān yǒu hěn duō shìqíng yào zuò, wǒ hěn zhāo jí.) – Hôm nay tôi có nhiều việc phải làm, tôi rất lo lắng.
  • 看到他迟到了,我开始著急。(Kàn dào tā chí dào le, wǒ kāishǐ zhāo jí.) – Khi thấy anh ấy đến muộn, tôi bắt đầu lo lắng.
  • 在考试之前,我总是很著急。(Zài kǎoshì zhīqián, wǒ zǒng shì hěn zhāo jí.) – Trước khi thi, tôi luôn rất lo lắng.

3.2 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Đôi khi, từ 著急 cũng xuất hiện trong các hội thoại hàng ngày:

  • A: 你怎么啦?看起来很著急。(Nǐ zěnme la? Kàn qǐlái hěn zhāo jí.) – Bạn sao vậy? Trông có vẻ lo lắng quá.
  • B: 我在等一个朋友,他还没来。(Wǒ zài děng yī gè péngyǒu, tā hái méi lái.) – Tôi đang đợi một người bạn, anh ấy vẫn chưa đến.

4. Kết luận

著急 (zhāo jí) là một từ có nghĩa quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung, giúp biểu đạt sự lo lắng và tình huống khẩn cấp. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả hơn. Trên đây là một số khía cạnh về nghĩa, cấu trúc và ví dụ liên quan đến từ 著急 mà bạn cần nắm bắt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo