Từ ngữ là một phần không thể thiếu trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một từ rất thú vị trong tiếng Trung: 蒙蔽 (méng bì). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng từ này.
1. 蒙蔽 (méng bì) Là Gì?
Từ 蒙蔽 (méng bì) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “che đậy”, “lừa dối”. Cụ thể, nó thường được dùng để chỉ việc nào đó bị che khuất, không nhìn thấy hoặc bị hiểu sai lệch do thông tin sai lệch.
1.1. Phân tích Ngữ âm
- 拼音 (pīn yīn): méng bì
- Phân cách: 蒙 (méng) có nghĩa là “che phủ, lừa dối”, trong khi 蔽 (bì) mang nghĩa “che chắn, bảo vệ”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 蒙蔽
Cấu trúc ngữ pháp của 蒙蔽 thường kèm theo một tân ngữ, tức là một đối tượng mà hành động “che đậy” đang diễn ra.
Các cấu trúc cơ bản có thể sử dụng như sau:
- 主语 + 蒙蔽 + 受害者
- 受害者 + 被 + 主语 + 蒙蔽
2.1. Ví dụ Câu
1. 他对我说谎,企图蒙蔽我。 2. 我们的眼睛常常会被光线蒙蔽。
3. Tại Sao Nên Hiểu Về 蒙蔽?
Hiểu về từ 蒙蔽 không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn nhận ra sự quan trọng của thông tin chính xác. Trong xã hội hiện đại, việc bị lừa dối hoặc che khuất thông tin rất phổ biến.
4. Tổng Kết
Từ 蒙蔽 (méng bì) là một từ thú vị trong tiếng Trung với ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn