DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蓋 (gài) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 蓋 trong tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, từ 蓋 (phát âm là gài) là một từ vựng quan trọng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 蓋.

1. 蓋 (gài) nghĩa là gì?

Từ 蓋 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Động từ: Che đậy, phủ lên (Ví dụ: 蓋被子 – đắp chăn)
  • Danh từ: Nắp, vỏ bọc (Ví dụ: 瓶蓋 – nắp chai)
  • Giới từ: Khoảng, vào khoảng (Ví dụ: 蓋五點 – khoảng 5 giờ)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 蓋

2.1. Khi 蓋 là động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 蓋 + tân ngữ

Ví dụ: 他蓋上書本 (Tā gài shàng shūběn) – Anh ấy đóng sách lại

2.2. Khi 蓋 là danh từ

Cấu trúc: Danh từ + 蓋

Ví dụ: 請把蓋子蓋好 (Qǐng bǎ gàizi gài hǎo) – Làm ơn đậy nắp lại

2.3. Khi 蓋 là giới từ

Cấu trúc: 蓋 + thời gian

Ví dụ: 我蓋六點到家 (Wǒ gài liù diǎn dàojiā) – Tôi về đến nhà khoảng 6 giờ

3. Cách đặt câu với từ 蓋

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 蓋:

  1. 媽媽幫孩子蓋被子 (Māmā bāng háizi gài bèizi) – Mẹ đắp chăn cho con
  2. 這個蓋子打不開 (Zhège gàizi dǎ bù kāi) – Cái nắp này không mở được từ 蓋 trong tiếng Đài Loan
  3. 我們蓋三點見面 (Wǒmen gài sān diǎn jiànmiàn) – Chúng ta gặp nhau khoảng 3 giờ
  4. 請蓋好你的筆記本 (Qǐng gài hǎo nǐ de bǐjìběn) – Làm ơn gập sổ tay lại từ 蓋 trong tiếng Đài Loan
  5. 他蓋了一座新房子 (Tā gài le yī zuò xīn fángzi) – Anh ấy xây một ngôi nhà mới

4. Phân biệt 蓋 với các từ tương đồng

Trong tiếng Đài Loan, 蓋 dễ nhầm lẫn với một số từ như:

  • 覆 (fù): Che phủ hoàn toàn
  • 罩 (zhào): Trùm, phủ lên
  • 遮 (zhē): Che, chắn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo