DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蕴藏 (Yùncáng) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

1. Ý Nghĩa Của Từ 蕴藏 (Yùncáng)

Từ 蕴藏 (yùncáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tích trữ”, “chứa đựng”, hoặc “cất giấu”. Nó thường được sử dụng để chỉ những thứ được tích lũy hoặc ẩn dấu bên trong, có thể là tài nguyên, kiến thức hoặc cảm xúc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 蕴藏

Từ 蕴藏 được cấu thành từ hai phần: 蕴 (yùn) có nghĩa là “tiềm năng, ẩn chứa”, và 藏 (cáng) có nghĩa là “cất giữ, giấu đi”. Về ngữ pháp, nó thường xuất hiện trong các cụm từ và câu để mô tả sự tích lũy hay chứa đựng.

3. Cách Sử Dụng 蕴藏 Trong Câu

3.1. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 蕴藏 trong tiếng Trung:

  • 例句 1:蕴藏 这座山蕴藏着丰富的矿产资源。 (Zhè zuò shān yùncáng zhe fēngfù de kuàngchǎn zīyuán.)
    “Ngọn núi này chứa đựng nhiều tài nguyên khoáng sản phong phú.”
  • 例句 2: 他在书中蕴藏了许多人生哲理。 (Tā zài shū zhōng yùncángle xǔduō rénshēng zhélǐ.)
    “Anh ấy đã chứa đựng nhiều triết lý cuộc sống trong cuốn sách.”
  • 例句 3: 情感蕴藏在他的音乐中。 (Qínggǎn yùncáng zài tā de yīnyuè zhōng.)
    “Cảm xúc được ẩn chứa trong âm nhạc của anh ấy.”

4. Kết Luận

Từ 蕴藏 (yùncáng) không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có cả ý nghĩa tinh thần, thể hiện sự phong phú và sâu sắc trong cuộc sống. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó như thế nào trong ngữ cảnh hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nghĩa của蕴藏
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo