Giới thiệu về 薄弱 (bó ruò)
Từ 薄弱 (bó ruò) trong tiếng Trung có nghĩa là “yếu ớt” hoặc “mong manh”. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái, điều kiện hoặc năng lực nào đó không đủ mạnh hoặc không đạt yêu cầu cần thiết.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 薄弱
薄弱 (bó ruò) là một tính từ trong tiếng Trung. Trong cấu trúc ngữ pháp, từ này thường xuất hiện trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ:
- 薄弱的基础 (bó ruò de jī chǔ) – nền tảng yếu ớt
- 薄弱的经济 (bó ruò de jīng jì) – nền kinh tế yếu kém
Ví dụ cụ thể với từ 薄弱
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 薄弱:
1. Tình hình chính trị
薄弱的政治体系使国家面临许多挑战。 (Bó ruò de zhèng zhì tǐ xì shǐ guó jiā miàn lín xǔ duō tiǎo zhàn.)
Dịch: Hệ thống chính trị yếu kém khiến đất nước đối mặt với nhiều thách thức.
2. Học tập và giáo dục
他的数学基础很薄弱。 (Tā de shù xué jī chǔ hěn bó ruò.)
Dịch: Nền tảng toán học của anh ấy rất yếu ớt.
3. Y tế
在儿童中,薄弱的免疫系统更容易受到感染。 (Zài ér tóng zhōng, bó ruò de miǎn yì xì tǒng gèng róng yì shòu dào gǎn rǎn.)
Dịch: Ở trẻ em, hệ thống miễn dịch yếu ớt dễ bị nhiễm trùng hơn.
4. Kinh tế
该地区的经济发展仍然薄弱。 (Gāi dì qū de jīng jì fā zhǎn réng rán bó ruò.)
Dịch: Sự phát triển kinh tế của khu vực này vẫn còn yếu kém.
Kết luận
Từ 薄弱 (bó ruò) không chỉ mang ý nghĩa đơn giản là “yếu ớt”, mà còn phản ánh nhiều trạng thái và điều kiện khác nhau trong cuộc sống. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp ích rất nhiều cho việc giao tiếp và học tập tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn