DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

藉口 (jiè kǒu) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

藉口 (jiè kǒu) nghĩa là gì?

Từ 藉口 (jiè kǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “cái cớ”, “lý do bào chữa” hoặc “nguyên cớ”. Đây là danh từ thường dùng để chỉ những lý do không chính đáng được đưa ra để biện minh cho hành động hoặc sự thiếu sót.

Ví dụ: 他總是以忙為藉口 (Tā zǒng shì yǐ máng wéi jièkǒu) – “Anh ta luôn lấy cớ là bận”

Cấu trúc ngữ pháp của từ 藉口

1. Dùng như danh từ

Cấu trúc: 以 + [lý do] + 為/作 + 藉口

Ví dụ: 他以生病為藉口不去上班 (Tā yǐ shēngbìng wéi jièkǒu bù qù shàngbān) – “Anh ta lấy cớ bị ốm để không đi làm”

2. Dùng như động từ

Cấu trúc: 藉口 + [mục đích]

Ví dụ: 他藉口有事提前離開了 (Tā jièkǒu yǒushì tíqián líkāi le) – “Anh ta viện cớ có việc rời đi sớm”

10 câu ví dụ với từ 藉口

  1. 這不是藉口,而是事實 (Zhè bùshì jièkǒu, ér shì shìshí) – “Đây không phải là cái cớ, mà là sự thật” jiè kǒu
  2. 不要為失敗找藉口 (Bùyào wèi shībài zhǎo jièkǒu) – “Đừng tìm cớ cho thất bại”
  3. 他藉口忘記了我們的約會 (Tā jièkǒu wàngjì le wǒmen de yuēhuì) – “Anh ta viện cớ quên cuộc hẹn của chúng tôi”
  4. 她以頭痛為藉口早退 (Tā yǐ tóutòng wéi jièkǒu zǎotuì) – “Cô ấy lấy cớ đau đầu để về sớm”
  5. 沒有任何藉口可以原諒這種行為 (Méiyǒu rènhé jièkǒu kěyǐ yuánliàng zhè zhǒng xíngwéi) – “Không có bất kỳ lý do gì có thể bào chữa cho hành vi này”

Phân biệt 藉口 và các từ đồng nghĩa

理由 (lǐyóu): Lý do chính đáng, hợp lý

原因 (yuányīn): Nguyên nhân khách quan

託辭 (tuōcí): Cái cớ (mang tính từ chối khéo)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo