Trong tiếng Đài Loan, 處1 (chù) là một từ đa nghĩa quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp đặc biệt của từ 處1.
1. 處1 (chù) nghĩa là gì?
Từ 處1 trong tiếng Đài Loan có 3 nghĩa chính:
1.1. Nghĩa địa điểm
Chỉ nơi chốn, địa điểm cụ thể: “地方” (địa phương)
Ví dụ: 這個處1很漂亮 (Chù ge chù hěn piàoliang) – Nơi này rất đẹp
1.2. Nghĩa xử lý
Diễn tả hành động xử lý, giải quyết: “處理” (xử lý)
Ví dụ: 我會處1這個問題 (Wǒ huì chù zhège wèntí) – Tôi sẽ xử lý vấn đề này
1.3. Nghĩa trạng thái
Mô tả tình huống, hoàn cảnh: “處於” (xử vu)
Ví dụ: 他處1困難的狀況 (Tā chù kùnnán de zhuàngkuàng) – Anh ấy đang trong tình trạng khó khăn
2. Cấu trúc ngữ pháp của 處1
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 處1 + Tân ngữ
Ví dụ: 公司處1新項目 (Gōngsī chù xīn xiàngmù) – Công ty xử lý dự án mới
2.2. Kết hợp với trợ từ
處1 + 了/著/過
Ví dụ: 我處1過這種情況 (Wǒ chù guò zhè zhǒng qíngkuàng) – Tôi đã xử lý tình huống này rồi
2.3. Dạng phủ định
沒(有) + 處1
Ví dụ: 他沒處1這個文件 (Tā méi chù zhège wénjiàn) – Anh ấy chưa xử lý tài liệu này
3. 10 câu ví dụ với 處1 thông dụng nhất
- 這個處1很安靜,適合讀書 (Nơi này rất yên tĩnh, thích hợp để học)
- 請你處1一下這個申請表 (Hãy xử lý mẫu đơn này giúp tôi)
- 我們正處1經濟危機 (Chúng tôi đang ở trong khủng hoảng kinh tế)
- 處1這種問題需要經驗 (Xử lý vấn đề này cần kinh nghiệm)
- 學校處1新的教學樓 (Trường học đang xử lý tòa nhà giảng dạy mới)
4. Phân biệt 處1 và các từ tương đồng
So sánh với 地方 (dìfāng), 處理 (chǔlǐ) và 處於 (chǔyú) để tránh nhầm lẫn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn