DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蚊子 (wénzi) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Đầy Đủ

1. 蚊子 Là Gì?

Từ “蚊子” (wénzi) trong tiếng Trung có nghĩa là “con muỗi”. Đây là một từ phổ biến thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Con muỗi là một loại côn trùng nhỏ, thường xuất hiện trong môi trường ẩm ướt, và chúng rất nổi tiếng với khả năng gây ngứa và truyền bệnh.蚊子

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 蚊子

2.1. Ngữ Âm

Từ “蚊子” được phát âm là “wénzi”. Trong đó, “蚊” là phần âm tiết đầu tiên và “子” là hậu tố chỉ danh từ, thường được sử dụng trong tiếng Trung để chỉ các bộ phận hoặc thể loại.

2.2. Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của từ “蚊子” khá đơn giản. Hậu tố “子” thường được thêm vào các danh từ để chỉ đối tượng cụ thể, vì vậy “蚊子” có thể được coi là danh từ chỉ đối tượng (con muỗi) trong tiếng Trung.

3. Cách Sử Dụng 蚊子 Trong Câu

3.1. Ví Dụ Câu Sử Dụng 蚊子

Dưới đây là một số ví dụ câu có từ “蚊子” để bạn có thể hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này trong giao tiếp:

  • 例句 1: “夏天的时候,蚊子特别多。”
    (Vào mùa hè, muỗi rất nhiều.)
  • 例句 2: “我怕蚊子咬。”
    (Tôi sợ muỗi cắn.)
  • 例句 3: “打开窗户的时候,小心有蚊子飞进来。”
    (Khi mở cửa sổ, hãy cẩn thận về việc có muỗi bay vào.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháphttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo