Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 蛇 (shé) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này có nghĩa là “con rắn”, xuất hiện trong nhiều thành ngữ, câu nói thông dụng. Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết cách đặt câu với 蛇 và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 蛇 (shé) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
蛇 (shé) là danh từ chỉ loài bò sát không chân, trong tiếng Việt có nghĩa là “con rắn”. Trong văn hóa Trung Hoa, rắn mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.
1.2 Cách phát âm 蛇
Âm Hán Việt: Xà
Bính âm: shé (giọng phổ thông)
Tiếng Đài Loan: siâ (phát âm Đài Loan)
2. Đặt câu với từ 蛇
2.1 Câu đơn giản
• 我害怕蛇 (Wǒ hàipà shé) – Tôi sợ rắn
• 這條蛇很長 (Zhè tiáo shé hěn cháng) – Con rắn này rất dài
2.2 Câu phức tạp
• 昨天我在山上看到一條毒蛇 (Zuótiān wǒ zài shānshàng kàndào yī tiáo dúshé) – Hôm qua tôi thấy một con rắn độc trên núi
• 蛇在中國文化中象徵智慧 (Shé zài Zhōngguó wénhuà zhōng xiàngzhēng zhìhuì) – Rắn trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho trí tuệ
3. Cấu trúc ngữ pháp với 蛇
3.1 Lượng từ đi với 蛇
Dùng 条 (tiáo) làm lượng từ: 一条蛇 (yī tiáo shé) – một con rắn
3.2 Thành ngữ có chứa 蛇
• 画蛇添足 (huà shé tiān zú) – Vẽ rắn thêm chân
• 打草惊蛇 (dǎ cǎo jīng shé) – Đập cỏ động rắn
4. Sự khác biệt giữa tiếng Trung và tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan, từ 蛇 thường được dùng với cách phát âm khác (siâ) nhưng cách viết và ý nghĩa tương tự.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn