DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蛋 (dàn) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 蛋 (dàn) có nghĩa là trứng. Đây là một từ thông dụng trong hàng loạt các ngữ cảnh, từ chế biến món ăn đến việc nói về sinh học. Hãy cùng khám phá rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các câu!

Cấu trúc ngữ pháp của từ 蛋

Từ 蛋 (dàn) là danh từ và thường được sử dụng với nhiều nghĩa khác nhau. Trong ngữ pháp tiếng Trung, danh từ này có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành các cụm từ, hoặc đứng độc lập trong câu. dàn

1. Cách sử dụng từ 蛋 trong các cụm từ câu ví dụ

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với từ 蛋:

  • 鸡蛋 (jī dàn): trứng gà
  • 鸭蛋 (yā dàn): trứng vịt
  • 煮蛋 (zhǔ dàn): trứng luộc

2. Đặt câu với từ 蛋

Dưới đây là một số câu ví dụ để làm rõ cách sử dụng từ 蛋:

  • 我喜欢吃鸡蛋。 (Wǒ xǐhuān chī jī dàn.) – Tôi thích ăn trứng gà.
  • 这个蛋很好吃。 (Zhège dàn hěn hǎochī.) – Trứng này rất ngon.
  • 你能帮我煮蛋吗? (Nǐ néng bāng wǒ zhǔ dàn ma?) – Bạn có thể giúp tôi luộc trứng không?

Kết luận

Tóm lại, từ 蛋 (dàn) không chỉ đơn giản là trứng, mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa ẩm thực và ngôn ngữ hàng ngày của người nói tiếng Trung. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 蛋 cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ dàn

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo