1. Giới Thiệu Chung về Từ 蜷縮 (quán suō)
Từ 蜷縮 (quán suō) trong tiếng Trung có nghĩa là “cuộn lại” hay “co lại”. Về mặt hình ảnh, từ này thường được dùng để mô tả hình thái tròn của động vật, như một con rắn cuốn lại hay một vật gì đó co lại vì lạnh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 蜷縮
2.1. Phân Tích Chữ Hán
Từ 蜷縮 được tạo thành từ hai chữ Hán:
- 蜷: Nghĩa là cuộn, uốn quanh.
- 縮: Nghĩa là co lại, rút lại.
Sự kết hợp của hai chữ này tạo nên một từ có hình ảnh mạnh mẽ, biểu thị sự co lại trong không gian.
2.2. Cấu Trúc Ngữ Pháp
Từ 蜷縮 thuộc loại động từ, thường được sử dụng trong các câu mô tả hành động hoặc trạng thái của sự vật.
Cấu trúc câu cơ bản có thể sử dụng từ 蜷縮 như sau:
Chủ ngữ + 蜷縮 + Đối tượng
Ví dụ: Con mèo蜷縮 trên ghế sofa.
3. Ví Dụ Thực Tế về Từ 蜷縮
3.1. Câu Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số câu ví dụ mô tả sự áp dụng của từ 蜷縮:
- 小狗蜷縮在主人腿边,睡得很香。 (Chó con cuộn lại bên chân chủ, đang ngủ say.)
- 在寒冷的冬天,猫咪常常蜷縮在暖和的毯子里。 (Trong mùa đông lạnh, mèo thường cuộn lại trong chăn ấm.)
- 这个孩子蜷縮在沙发上,看着电视。 (Đứa trẻ này cuộn lại trên ghế sofa, xem tivi.)
3.2. Câu Chất Văn Hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, hình ảnh co lại, cuộn tròn thường mang lại cảm giác an toàn và yên bình. Do đó, từ 蜷縮 không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn mang tính biểu tượng sâu sắc.
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 蜷縮 (quán suō) trong tiếng Trung. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp các bạn nắm vững hơn về từ vựng trong ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn