DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

融洽 (róng qià) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Đầy Đủ

1. Giới thiệu về từ 融洽

Từ “融洽” (róng qià) trong tiếng Trung mang nghĩa là hòa hợp, ăn ý, hoặc đồng điệu với nhau. Đây là một trong những từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống cần thể hiện sự hòa hợp trong mối quan hệ hoặc công việc. Hãy cùng khám phá thêm về cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng từ này trong các câu cụ thể.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 融洽

Cấu trúc ngữ pháp của từ “融洽” như sau:

  • 发音: róng qià
  • Loại từ:融洽 Tính từ
  • Cách sử dụng: “融洽” có thể đứng một mình hoặc kết hợp với động từ, danh từ khác để tạo thành các cụm từ diễn đạt sự hòa hợp.

2.1. Ví dụ sử dụng 融洽 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “融洽”:

我们两个人的性格很融洽。

(Wǒmen liǎng gèrén de xìnggé hěn róngqià.)

Chúng tôi có tính cách rất hòa hợp.

团队之间的合作很融洽。

(Tuánduì zhījiān de hézuò hěn róngqià.)

Sự hợp tác giữa các thành viên trong đội rất hòa hợp.

3. Tại sao 融洽 lại quan trọng?

Từ “融洽” không chỉ đơn thuần là về mặt ý nghĩa mà còn thể hiện được văn hóa giao tiếp trong tiếng Trung. Việc biết sử dụng từ này một cách thích hợp giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và tạo ra những mối quan hệ tốt đẹp hơn trong cuộc sống xã hội cũng như công việc.

4. Lời kết

Tổng kết lại, “融洽” là từ khóa quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Trung, thể hiện sự hòa hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Hy vọng rằng với những ví dụ và cấu trúc ngữ pháp đã trình bày, bạn đọc có thể áp dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày của mình. cấu trúc câu

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo