DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蠟 (Là) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ 蠟

Từ 蠟 (là) trong tiếng Trung có nghĩa là “sáp”. Đây là một từ chỉ thể rắn, có độ mềm dẻo và thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm như nến, sáp ong, hay các sản phẩm khác có khả năng chảy khi nhiệt độ cao.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 蠟

Cấu trúc ngữ pháp của từ 蠟 thường diễn ra trong các cụm từ hoặc câu. Dưới đây là một số mẫu câu tham khảo: cấu trúc ngữ pháp 蠟

Cấu Trúc Câu Cơ Bản

Trong tiếng Trung, 蠟 có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Câu mẫu cơ bản như sau:

  • 它是一块蜡 (Tā shì yī kuài là): Nó là một khối sáp.
  • 她买了蜡烛 (Tā mǎile làzhú): Cô ấy đã mua nến.

Ví Dụ Sử Dụng Từ 蠟 Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 蠟:

1. Sử dụng 蠟 trong ngữ cảnh cụ thể蠟

在冬天,我们常常点蜡烛来取暖 (Zài dōngtiān, wǒmen chángcháng diǎn làzhú lái qǔnuǎn): Vào mùa đông, chúng tôi thường thắp nến để giữ ấm.

2. Kết hợp với các từ khác

这条蜡烛的香味很好 (Zhè tiáo làzhú de xiāngwèi hěn hǎo): Mùi hương của cây nến này rất tuyệt.

3. Diễn tả cảm xúc

他用蜡做的雕像真美 (Tā yòng là zuò de diāoxiàng zhēn měi): Bức tượng làm bằng sáp của anh ấy thật đẹp.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 蠟

Khi sử dụng từ 蠟 trong các tình huống giao tiếp, cần lưu ý luôn đảm bảo ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu lầm, đặc biệt trong môi trường học thuật hoặc công việc.

Kết Luận

Từ 蠟 (là) không chỉ đơn giản là từ chỉ vật lý mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong thực tiễn. Việc hiểu rõ về từ này giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo