DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

蠢 (chǔn) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ

1. Khái Niệm Về 蠢 (chǔn)

Từ 蠢 (chǔn) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngu ngốc” hoặc “khờ khạo”. Từ này được sử dụng để diễn tả những hành động, hành vi hoặc tư duy thiếu thông minh, thông thường mang sắc thái tiêu cực.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 蠢

2.1. Phát Âm và Phiên Âm

Phát âm của 蠢 là chǔn với dấu hả (ˇ) cho chữ “u”. Từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác.

2.2. Vai Trò Trong Câu蠢

Từ 蠢 thường được sử dụng như tính từ trong câu, có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với động từ để mô tả hành động:

  • Đứng trước danh từ: 蠢人 (chǔn rén) – người ngu ngốc
  • Kết hợp với động từ: 他做的事真蠢 (Tā zuò de shì zhēn chǔn) – Việc anh ấy làm thật ngu ngốc.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 蠢

3.1. Ví Dụ 1

今天的决定真蠢。(Jīntiān de juédìng zhēn chǔn.) – Quyết định hôm nay thật ngu ngốc.

3.2. Ví Dụ 2

不要做蠢事。(Bùyào zuò chǔn shì.) – Đừng làm những điều ngu ngốc.

3.3. Ví Dụ 3

他蠢得不行。(Tā chǔn de bù xíng.) – Anh ấy ngu ngốc đến mức không chịu nổi.

4. Những Từ Liên Quan Đến 蠢

Có một số từ khác tương tự cũng mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương đồng như 蠢 bao gồm:

  • 傻 (shǎ) – ngốc nghếch
  • 愚蠢 (yúchǔn) – ngốc nghếch, ngu dốt

5. Tổng Kết

Từ 蠢 (chǔn) mang nghĩa tiêu cực trong tiếng Trung, miêu tả những hành vi và tư duy thiếu thông minh. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo