DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

血汗 (xiě hàn) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Ý Nghĩa Của 血汗 (xiě hàn)

血汗 (xiě hàn) được dịch nghĩa là “mồ hôi và máu”. Đây là một thành ngữ thể hiện sự nỗ lực làm việc vất vả, hy sinh nhiều để đạt được điều gì đó. Cả hai từ “máu” (血) và “mồ hôi” (汗) đều mang ý nghĩa biểu trưng cho sự đau khổ, hi sinh, và quyết tâm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 血汗

2.1. Cấu Tạo Từ

– 血 (xiě): nghĩa là “máu”.
– 汗 (hàn): nghĩa là “mồ hôi”.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

血汗 có thể được sử dụng để miêu tả một tình huống khi người ta phải làm việc cực nhọc, trải qua nhiều khó khăn để đạt được một kết quả nhất định. Cấu trúc cơ bản là: “N + 血汗 + 出来 + 的 + Kết quả”.

3. Ví Dụ Cụ Thể Với 血汗

3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Ví dụ:  xiě hàn为了这个项目,我们付出了很多的血汗。
(Wèile zhège xiàngmù, wǒmen fùchūle hěnduō de xuè hàn.)
Dịch nghĩa: “Để thực hiện dự án này, chúng tôi đã bỏ ra rất nhiều mồ hôi và máu.”

3.2. Ví Dụ Trong Văn Bản

Ví dụ: 成功不容易,它需要血汗的努力。
(Chénggōng bù róngyì, tā xūyào xuè hàn de nǔlì.)
Dịch nghĩa: “Thành công không dễ dàng, nó cần sự nỗ lực của máu và mồ hôi.”

4. Kết Luận

血汗 (xiě hàn) không chỉ là một từ đơn giản, mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa và tinh thần của sự hy sinh và nỗ lực. Việc sử dụng một cách chính xác và phù hợp từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung cũng như hiểu biết sâu sắc về văn hóa Hán. Hãy áp dụng những kiến thức này để làm phong phú thêm vốn từ của bạn nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội血汗
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo