DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

血液 (xiě yè) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

血液 (xiě yè) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và sinh học. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và giao tiếp hàng ngày.

1. 血液 (xiě yè) nghĩa là gì?

血液 (xiě yè) có nghĩa là “máu” trong tiếng Việt, chỉ chất lỏng màu đỏ lưu thông trong hệ tuần hoàn của cơ thể người và động vật.

1.1. Phân tích từ vựng

– 血 (xiě): máu
– 液 (yè): chất lỏng
Kết hợp lại, 血液 mang nghĩa “chất lỏng là máu” – tức là máu.

2. Cách đặt câu với 血液

2.1. Câu đơn giản

– 血液很重要 (Xiě yè hěn zhòngyào): Máu rất quan trọng
– 医生检查我的血液 (Yīshēng jiǎnchá wǒ de xiě yè): Bác sĩ kiểm tra máu của tôi từ vựng tiếng Trung

2.2. Câu phức tạp

– 如果血液不足,身体会感到虚弱 (Rúguǒ xiě yè bùzú, shēntǐ huì gǎndào xūruò): Nếu thiếu máu, cơ thể sẽ cảm thấy yếu ngữ pháp tiếng Trung
– 血液检查可以帮助诊断疾病 (Xiě yè jiǎnchá kěyǐ bāngzhù zhěnduàn jíbìng): Xét nghiệm máu có thể giúp chẩn đoán bệnh

3. Cấu trúc ngữ pháp của 血液

3.1. Vị trí trong câu

血液 thường đóng vai trò là:
– Chủ ngữ: 血液流动 (Xiě yè liúdòng): Máu lưu thông
– Tân ngữ: 捐献血液 (Juānxiàn xiě yè): Hiến máu

3.2. Kết hợp với từ khác

– 血液 + danh từ: 血液样本 (xiě yè yàngběn): mẫu máu
– 血液 + động từ: 血液凝固 (xiě yè nínggù): máu đông
– Tính từ + 血液: 新鲜血液 (xīnxiān xiě yè): máu tươi

4. Từ vựng liên quan đến 血液 học tiếng Trung

– 血型 (xuèxíng): nhóm máu
– 血压 (xuèyā): huyết áp
– 血管 (xuèguǎn): mạch máu
– 血糖 (xuètáng): đường huyết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo