DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

血淋淋 (xiě lín lín) Là gì? Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 血淋淋 (xiě lín lín) Là Gì?

血淋淋 (xiě lín lín) là một cụm từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “đẫm máu” hoặc “máu me”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống bạo lực, tàn ác, hay mô tả các sự cố liên quan đến máu, ví dụ như trong phim hành động hoặc các tác phẩm văn học có nội dung mạnh mẽ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 血淋淋

2.1 Phân tích cấu trúc

Cụm từ 血淋淋 là một tính từ trong tiếng Trung được hình thành từ hai phần: (xiě) nghĩa là “máu” và 淋淋 (lín lín) là từ tượng thanh miêu tả sự chảy hoặc vương vãi của máu. Khi kết hợp lại, nó thể hiện một hình ảnh mạnh mẽ và rõ nét về tình trạng bị đẫm máu.

2.2 Cách sử dụng trong ngữ cảnh

Khi nói về 血淋淋, người ta thường sử dụng trong các câu mô tả cảnh tượng hoặc cảm xúc khi chứng kiến sự tan thương, ví dụ: “Đoạn phim cuối cùng thật quá 血淋淋.” (这个电影的最后一幕太血淋淋了)。

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ 血淋淋

3.1 Ví dụ trong văn phong miêu tả

– 在这个故事里,主角经历了一场血淋淋的战斗。(Trong câu chuyện này, nhân vật chính đã trải qua một trận chiến đẫm máu.)

3.2 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

– 我看到那部电影时,很多场景都是血淋淋的。(Khi tôi xem bộ phim đó, nhiều cảnh thật sự rất đẫm máu.)

4. Tại Sao Nên Hiểu Biết Về 血淋淋?

Việc hiểu rõ về từ 血淋淋 không chỉ giúp người học tiếng Trung nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp họ cảm nhận sâu sắc về văn hóa, tâm lý và ngữ cảnh mà từ này được sử dụng. Điều này rất quan trọng trong việc giao tiếp và tiếp xúc với các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/血淋淋
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo