行事 (xíng shì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, mang ý nghĩa về cách thức hành động hoặc xử sự.
1. 行事 (Xíng Shì) Nghĩa Là Gì?
Từ 行事 (xíng shì) có các nghĩa chính sau:
- Cách thức hành động/xử sự: Chỉ phương pháp hoặc phong cách làm việc, ứng xử
- Hành sự
: Chỉ việc thực hiện công việc, nhiệm vụ
- Lễ nghi: Trong một số ngữ cảnh có thể chỉ nghi thức, thủ tục
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 行事
2.1. Vị Trí Trong Câu
行事 thường đóng vai trò:
- Danh từ: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
- Động từ: Khi kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 行事曆 (xíngshìlì): Lịch công tác/lịch làm việc
- 行事風格 (xíngshì fēnggé): Phong cách làm việc
- 行事曆 (xíngshìlì): Lịch công tác
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 行事
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 行事:
- 他的行事風格非常謹慎。(Tā de xíngshì fēnggé fēicháng jǐnshèn) – Phong cách làm việc của anh ấy rất thận trọng.
- 公司有新的行事準則。(Gōngsī yǒu xīn de xíngshì zhǔnzé) – Công ty có quy tắc ứng xử mới.
- 請按照行事曆安排工作。(Qǐng ànzhào xíngshìlì ānpái gōngzuò) – Vui lòng sắp xếp công việc theo lịch công tác.
4. Phân Biệt 行事 Với Các Từ Tương Đồng
行事 thường bị nhầm lẫn với:
- 行為 (xíngwéi): Hành vi, thường mang tính cá nhân hơn
- 做事 (zuòshì): Làm việc, mang tính cụ thể hơn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn